Characters remaining: 500/500
Translation

rét đài

Academic
Friendly

Từ "rét đài" trong tiếng Việt có nghĩathời tiết lạnh giá, thường được dùng để chỉ cái lạnh vào tháng Giêng âm lịch, thời điểm miền Bắc Việt Nam thường trải qua những đợt lạnh nhất trong năm.

Định nghĩa:
  • "Rét đài" từ để diễn tả không khí lạnh, thường xảy ra vào mùa đông, đặc biệt vào tháng Giêng âm lịch.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm nay trời rét đài, em phải mặc nhiều áo ấm." (Hôm nay trời rất lạnh, em phải mặc nhiều áo ấm.)
  2. Câu phức:

    • "Mỗi khi rét đài về, mọi người thường uống trà nóng để giữ ấm." (Mỗi khi trời lạnh, mọi người thường uống trà nóng để giữ ấm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "rét đài" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh về sự lạnh lẽo cô đơn:
    • "Trong không gian rét đài, tiếng gió rít qua khe cửa, mang theo nỗi nhớ quê hương."
Biến thể:
  • "Rét" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "rét buốt" (cái lạnh cắt da cắt thịt), "rét mướt" (cảm giác lạnh ẩm ướt).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "lạnh", "lạnh giá", "lạnh lẽo".
  • Từ đồng nghĩa: "rét buốt", "rét mướt".
Từ liên quan:
  • "Tháng Giêng" (tháng đầu tiên của năm âm lịch).
  • "Mùa đông" (thời gian trong năm thường lạnh).
Chú ý:
  • "Rét đài" thường gợi nhớ đến những ký ức về mùa đông lạnh lẽomiền Bắc, nên có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc, không chỉ đơn thuần thời tiết.
  1. Rét về tháng Giêng âm lịch.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "rét đài"